Có 2 kết quả:
炮儿局 pàor jú ㄐㄩˊ • 炮兒局 pàor jú ㄐㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
police station (Beijing slang)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
police station (Beijing slang)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0