Có 2 kết quả:

炮儿局 pàor jú ㄐㄩˊ炮兒局 pàor jú ㄐㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

police station (Beijing slang)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

police station (Beijing slang)

Bình luận 0